Có 1 kết quả:

苗裔 miáo yì ㄇㄧㄠˊ ㄧˋ

1/1

miáo yì ㄇㄧㄠˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) offspring
(2) descendant
(3) progeny

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0